TT |
Tên doanh nghiệp |
Địa chỉ |
Sản phẩm |
Tiêu chuẩn |
Loại hình đánh giá |
Số tiếp nhận |
Ngày hết hạn |
01 |
Nhà máy bê tông thương phẩm và cấu kiện công nghệ cao Viết Hải - Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Viết Hải |
Cụm CN Phù Việt, xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm |
TCVN 5847:2016 |
Bên thứ 3 |
25/TB-TĐC ngày 01/3/2018 |
26/2/2021 |
02 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Vật liệu cấp phối xỉ thép làm lớp Subbase cho đường giao thông (loại MS-25) Tên thương mại: ES-B-01 |
JIS A 5015:2013 |
Bên thứ 3 |
34/TB-TĐC ngày 08/3/2018 |
16/1/2021 |
03 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Vật liệu cấp phối xỉ thép làm lớp Subbase cho đường giao thông (loại CS-40) Tên thương mại: ES-SB-03 |
JIS A 5015:2013 |
Bên thứ 3 |
33/TB-TĐC ngày 08/3/2018 |
16/1/2021 |
04 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Vật liệu cấp phối xỉ thép làm lớp Subbase cho đường giao thông (loại CS-40) Tên thương mại: ES-SB-02 |
JIS A 5015:2013 |
Bên thứ 3 |
32/TB-TĐC ngày 08/3/2018 |
16/1/2021 |
05 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Vật liệu cấp phối xỉ thép làm lớp S ubbase cho đường giao thông (loại CS-40) Tên thương mại: ES-SB-01 |
JIS A 5015:2013 |
Bên thứ 3 |
31/TB-TĐC ngày 08/3/2018 |
16/1/2021 |
06 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thạch cao nhân tạo dùng để sản xuất xi măng |
TCVN 9807:2013 |
Bên thứ 3 |
41/TB-TĐC ngày 20/3/2018 |
08/3/2021 |
07 |
Công ty CP Hồng Sơn |
Xóm 6B, xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh |
Đá dăm |
TCVN 7570:2006 |
Bên thứ 1 |
45/TB-TĐC ngày 23/3/2018 |
19/3/2021 |
08 |
Công ty CP Hồng Sơn |
Xóm 6B, xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh |
Cấp phối đá dăm loại I và II |
TCVN 8859:2011 |
Bên thứ 1 |
46/TB-TĐC ngày 23/3/2018 |
19/3/2021 |
09 |
Công ty CP khai thác đá - chế biến đá Thạch Hải |
Xóm Bắc Hải, xã Thạch Hải, huyện Thạch Hà |
Cấp phối đá dăm loại I và II |
TCVN 8859:2011 |
Bên thứ 1 |
47/TB-TĐC ngày 23/3/2018 |
21/3/2021 |
10 |
Công ty CP khai thác đá - chế biến đá Thạch Hải |
Xóm Bắc Hải, xã Thạch Hải, huyện Thạch Hà |
Đá dăm |
TCVN 7570:2006 |
Bên thứ 1 |
48/TB-TĐC ngày 23/3/2018 |
21/3/2021 |
11 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Vật liệu cấp phối xỉ thép vật liệu san lấp cho công trình xây dựng và công trình giao thông Tên thương mại: S-FM40-01 |
BS EN 13242:2013 |
Bên thứ 3 |
86/TB-TĐC ngày 10/5/2018 |
2/5/2021 |
12 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Vật liệu cấp phối xỉ thép vật liệu san lấp cho công trình xây dựng và công trình giao thông Tên thương mại: S-FM40-02 |
BS EN 13242:2013 |
Bên thứ 3 |
87/TB-TĐC ngày 10/5/2018 |
2/5/2021 |
13 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Vật liệu cấp phối xỉ thép vật liệu san lấp cho công trình xây dựng và công trình giao thông Tên thương mại: S-FM40-03 |
BS EN 13242:2013 |
Bên thứ 3 |
88/TB-TĐC ngày 10/5/2018 |
2/5/2021 |
14 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Vật liệu cấp phối xỉ thép vật liệu san lấp cho công trình xây dựng và công trình giao thông Tên thương mại: S-FM10-01 |
BS EN 13242:2013 |
Bên thứ 3 |
89/TB-TĐC ngày 10/5/2018 |
2/5/2021 |
15 |
Công ty TNHH xây dựng Sơn Hải |
Số 39, Xuân Diệu, thị trấn Hương Khê |
Gạch bê tông |
TCVN 6477:2016 |
Bên thứ 3 |
182/TB-TĐC ngày 29/10/2018 |
25/4/2021 |
16 |
Công ty CP đầu tư xây dựng phát triển Việt |
Khu đô thị Vinhomes, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh |
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước, nhóm I |
TCVN 5847:2016 |
Bên thứ 3 |
185/TB-TĐC ngày 02/11/2018 |
22/4/2021 |
17 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Tro đáy dùng làm phụ gia khoáng hoạt tính cho xi măng |
TCVN 6882:2016 |
Bên thứ 3 |
189/TB-TĐC ngày 13/11/2018 |
08/3/2021 |
18 |
Nhà máy bê tông thương phẩm và cấu kiện công nghệ cao Viết Hải - Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Viết Hải |
Cụm CN Phù Việt, xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Mương bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn |
TCVN 6394:2014 |
Bên thứ 3 |
01/TB-TĐC ngày 02/1/2019 |
26/2/2021 |
19 |
Nhà máy bê tông thương phẩm và cấu kiện công nghệ cao Viết Hải - Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Viết Hải |
Cụm CN Phù Việt, xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Cống hộp bê tông cốt thép |
TCVN 9116:2012 |
Bên thứ 3 |
02/TB-TĐC ngày 02/1/2019 |
26/2/2021 |
20 |
Nhà máy bê tông thương phẩm và cấu kiện công nghệ cao Viết Hải - Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Viết Hải |
Cụm CN Phù Việt, xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Ống bê tông cốt thép thoát nước |
TCVN 9113:2012 |
Bên thứ 3 |
03/TB-TĐC ngày 02/1/2019 |
26/2/2021 |
21 |
Nhà máy bê tông thương phẩm và cấu kiện công nghệ cao Viết Hải - Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Viết Hải |
Cụm CN Phù Việt, xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Cọc bê tông ly tâm dự ứng lực trước |
TCVN 7888:2014 |
Bên thứ 3 |
05/TB-TĐC ngày 02/1/2019 |
26/2/2021 |
22 |
Nhà máy bê tông thương phẩm và cấu kiện công nghệ cao Viết Hải - Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Viết Hải |
Cụm CN Phù Việt, xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Hỗn hợp bê tông trộn sẵn |
TCVN 9340:2012 |
Bên thứ 3 |
06/TB-TĐC ngày 02/1/2019 |
26/2/2021 |
23 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Xỉ lò chuyển làm phụ gia khoáng hoạt tính cho xi măng |
TCVN 6882:2016 |
Bên thứ 3 |
09/TB-TĐC ngày 05/01/2019 |
27/12/2021 |
24 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Xỉ lò đúc làm phụ gia khoáng hoạt tính cho xi măng |
TCVN 6882:2016 |
Bên thứ 3 |
10/TB-TĐC ngày 05/01/2019 |
27/12/2021 |
25 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Xỉ khử lưu huỳnh dùng làm phụ gia đầy cho xi măng |
TCVN 6882:2016 |
Bên thứ 3 |
11/TB-TĐC ngày 05/01/2019 |
27/12/2021 |
26 |
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt |
Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân |
Gạch đặc đất sét nung |
TCVN 1451:1998 |
Bên thứ 1 |
75/TB-TĐC ngày 15/5/2019 |
17/4/2022 |
27 |
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt |
Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân |
Gạch đặc đất sét nung |
TCVN 1450:2009 |
Bên thứ 1 |
76/TB-TĐC ngày 15/5/2019 |
17/4/2022 |
28 |
Công ty CP đầu tư phát triển Đồng Tâm Quảng Bình |
Xóm 8, xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê |
Gạch rỗng đất sét nung |
TCVN 1450:2009 |
Bên thứ 1 |
82/TB-TĐC ngày 21/5/2019 |
21/4/2022 |
29 |
Chi nhánh nhà máy Trung Đô Hà Tĩnh - Công ty CP Trung Đô |
Thôn Xuân Sơn, xã Băc Sơn, huyện Thạch Hà |
Gạch đặc đất sét nung |
TCVN 1451:1998 |
Bên thứ 1 |
84/TB-TĐC ngày 27/5/2019 |
08/5/2022 |
30 |
Chi nhánh nhà máy Trung Đô Hà Tĩnh - Công ty CP Trung Đô |
Thôn Xuân Sơn, xã Băc Sơn, huyện Thạch Hà |
Gạch rỗng đất sét nung |
TCVN 1450:2009 |
Bên thứ 1 |
85/TB-TĐC ngày 27/5/2019 |
08/5/2022 |
31 |
Công ty TNHH Thuận Hoàng |
Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Gạch đặc đất sét nung |
TCVN 1451:1998 |
Bên thứ 1 |
87/TB-TĐC ngày 28/5/2019 |
19/5/2022 |
32 |
Công ty TNHH Thuận Hoàng |
Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Gạch rỗng đất sét nung |
TCVN 1450:2009 |
Bên thứ 1 |
88/TB-TĐC ngày 28/5/2019 |
19/5/2022 |
33 |
Công ty TNHH xây dựng Hương Trí |
Số 282, đường Nguyễn Du, Tp Hà Tĩnh |
Ngói xi măng cát |
TCVN 1453:1986 |
Bên thứ 1 |
91/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
28/5/2022 |
34 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: 1008 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
93/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
35 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: 1017 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
94/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
36 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: 1019 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
95/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
37 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SS400 |
JIS G 3101:2015 |
Bên thứ 3 |
96/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
38 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SS490 |
JIS G 3101:2015 |
Bên thứ 3 |
97/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
39 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SM490A |
JIS G 3106:2015 |
Bên thứ 3 |
98/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
40 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SAPH440 |
JIS G 3113:2018 |
Bên thứ 3 |
99/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
41 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SG255 |
JIS G 3116:2013 |
Bên thứ 3 |
100/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
42 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SPHC |
JIS G 3131:2018 |
Bên thứ 3 |
101/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
43 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SPHT1 |
JIS G 3132:2018 |
Bên thứ 3 |
102/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
44 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SPHT2 |
JIS G 3132:2018 |
Bên thứ 3 |
103/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
45 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SPHT3 |
JIS G 3132:2018 |
Bên thứ 3 |
104/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
46 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: S235JR+AR |
BS EN 10025-2:2004 |
Bên thứ 3 |
105/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
47 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: S275JR+AR |
BS EN 10025-2:2004 |
Bên thứ 3 |
106/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
48 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: CS Type B |
ASTM A1011/A1011M-17a |
Bên thứ 3 |
107/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
49 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SS Grade 33 |
ASTM A1011/A1011M-17a |
Bên thứ 3 |
108/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
50 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SS Grade 36 Type 2 |
ASTM A1011/A1011M-17a |
Bên thứ 3 |
109/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
51 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: CS Type B |
ASTM A1018/A1018M-18 |
Bên thứ 3 |
110/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
52 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: Q355B |
GB/T 1591-2018 |
Bên thứ 3 |
111/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
53 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 1006 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
112/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
54 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 1008 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
113/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
55 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 1010 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
114/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
56 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 1022 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
117/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
57 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 10B33 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
119/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
58 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRY 11 |
JIS 3503:2006 |
Bên thứ 3 |
120/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
59 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRM6 |
JIS G 3505:2017 |
Bên thứ 3 |
121/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
60 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRM8 |
JIS G 3505:2017 |
Bên thứ 3 |
122/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
61 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRM10 |
JIS G 3505:2017 |
Bên thứ 3 |
123/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
62 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRM15 |
JIS G 3505:2017 |
Bên thứ 3 |
124/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
63 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRM17 |
JIS G 3505:2017 |
Bên thứ 3 |
125/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
64 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRCH6A |
JIS G 3507-1:2010 |
Bên thứ 3 |
126/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
65 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: YGW12 |
JIS Z 3312:2009 |
Bên thứ 3 |
132/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
66 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: EM12K |
AWS A5.17/A5.17M-97 |
Bên thứ 3 |
133/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
67 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: ER70S-6 |
AWS A5.18/A5.18M:2017 |
Bên thứ 3 |
134/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
69 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: ER70S-6 |
AWS A5.18/A5.18M:2017 |
Bên thứ 3 |
135/TB-TĐC ngày 31/5/2019 |
19/5/2022 |
70 |
Công ty điên lực dầu khí Hà Tĩnh |
Thôn Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh |
Xỷ đáy nhiệt điện làm vật liệu san lấp |
TCVN 12249:2018 |
Bên thứ 3 |
141/TB-TĐC ngày 12/6/2019 |
04/3/2022 |
71 |
Công ty điên lực dầu khí Hà Tĩnh |
Thôn Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh |
Tro xỉ nhiệt điện làm vật liệu san lấp |
TCVN 12249:2018 |
Bên thứ 3 |
141/TB-TĐC ngày 12/6/2019 |
04/3/2022 |
72 |
Công ty CP xây dựng và đầu tư Hà Tĩnh |
Xã Cẩm Minh, huyện Cẩm Xuyên |
Gạch rỗng đất sét nung |
TCVN 1450:2009 |
Bên thứ 1 |
179/TB-TĐC ngày 27/5/2019 |
27/5/2022 |
73 |
Công ty CP xây dựng và đầu tư Hà Tĩnh |
Xã Cẩm Minh, huyện Cẩm Xuyên |
Gạch đặc đất sét nung |
TCVN 1451:1998 |
Bên thứ 1 |
180/TB-TĐC ngày 27/5/2019 |
27/5/2022 |
74 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Tro bay nhiệt điện dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng (loại F) |
TCVN 10302:2014 |
Bên thứ 3 |
190/TB-TĐC ngày 09/7/2019 |
25/6/2022 |
75 |
Công ty TNHH Hào Niên |
Xóm Đông Văn, xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh |
Gỗ nhiều lớp (LVL) |
TCVN 10575:2014 |
Bên thứ 1 |
201/TB-TĐC ngày 23/8/2019 |
20/8/2022 |
76 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SM490YA |
JIS G 3106:2015 |
Bên thứ 3 |
205/TB-TĐC ngày 10/9/2019 |
19/5/2022 |
77 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SG295 |
JIS G 3116:2013 |
Bên thứ 3 |
206/TB-TĐC ngày 10/9/2019 |
19/5/2022 |
78 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: S355JR+AR |
BS EN 10025-2:2004 |
Bên thứ 3 |
207/TB-TĐC ngày 10/9/2019 |
19/5/2022 |
79 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: S355J0+AR |
BS EN 10025-2:2004 |
Bên thứ 3 |
208/TB-TĐC ngày 10/9/2019 |
19/5/2022 |
80 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: S45C |
JIS G 4051:2016 |
Bên thứ 3 |
209/TB-TĐC ngày 10/9/2019 |
19/5/2022 |
81 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRH47B |
JIS G 3506:2017 |
Bên thứ 3 |
210/TB-TĐC ngày 10/9/2019 |
19/5/2022 |
82 |
Công ty điện lực dầu khí Hà Tĩnh |
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh |
Xỉ đáy lò làm phụ gia khoáng cho xi măng |
TCVN 6882:2016 |
Bên thứ 3 |
05/TB-TĐC ngày 09/01/2020 |
25/12/2022 |
83 |
Công ty điện lực dầu khí Hà Tĩnh |
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh |
Tro xỉ nhiệt điện làm phụ gia khoáng cho xi măng |
TCVN 6882:2016 |
Bên thứ 3 |
06/TB-TĐC ngày 09/01/2020 |
25/12/2022 |
84 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: 1010 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
84/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
85 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: S355J2+AR |
BS EN 10025-2:2004 |
Bên thứ 3 |
85/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
86 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 1012 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
86/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
87 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRCH15A |
JIS G 3507-1:2010 |
Bên thứ 3 |
87/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
88 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: ER70S-3 |
AWS A5.18/A5.18M:2017 |
Bên thứ 3 |
88/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
89 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SS 400 |
JIS G 3101:2015 |
Bên thứ 3 |
89/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
90 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa (Chứng nhận mở rộng) |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 1006 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
90/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
91 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa (Chứng nhận mở rộng) |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 1018 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
91/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
92 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa (Chứng nhận mở rộng) |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRCH18A |
JIS G 3507-1:2010 |
Bên thứ 3 |
92/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
93 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa (Chứng nhận mở rộng) |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRCH22A |
JIS G 3507-1:2010 |
Bên thứ 3 |
93/TB-TĐC ngày 01/7/2020 |
19/5/2022 |
94 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa (Chứng nhận mở rộng) |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 1015 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
126/TB-TĐC ngày 28/8/2020 |
19/5/2022 |
95 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa (Chứng nhận mở rộng) |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 10B21 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
127/TB-TĐC ngày 28/8/2020 |
19/5/2022 |
96 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa (Chứng nhận mở rộng) |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRCH8A |
JIS G 3507-1:2010 |
Bên thứ 3 |
128/TB-TĐC ngày 28/8/2020 |
19/5/2022 |
97 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa (Chứng nhận mở rộng) |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRCH10A |
JIS G 3507-1:2010 |
Bên thứ 3 |
129/TB-TĐC ngày 28/8/2020 |
19/5/2022 |
98 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa (Chứng nhận mở rộng) |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: SWRCH22K |
JIS G 3507-1:2010 |
Bên thứ 3 |
130/TB-TĐC ngày 28/8/2020 |
19/5/2022 |
99 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: Q235B |
GB/T 700-2006 |
Bên thứ 3 |
137/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
19/5/2022 |
100 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: YGW11 |
JIS Z 3312:2009 |
Bên thứ 3 |
138/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
19/5/2022 |
101 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nóng thô Mác thép: SM 400A |
JIS G 3106:2015 |
Bên thứ 3 |
139/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
19/5/2022 |
102 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 4Si1 |
EN ISO 14341:2011 |
Bên thứ 3 |
140/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
19/5/2022 |
103 |
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp Formosa |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Thép cuộn Mác thép: 1017 |
SAE J403:2014 |
Bên thứ 3 |
141/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
19/5/2022 |
104 |
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Trần Châu |
Cụm CN bắc Cẩm Xuyên, Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên |
Gạch bê tông tự chèn |
TCVN 6476:1999 |
Bên thứ 3 |
142/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
7/8/2023 |
105 |
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Trần Châu |
Cụm CN bắc Cẩm Xuyên, Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên |
Bê tông trộn sẵn |
TCVN 9340:2012 |
Bên thứ 3 |
143/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
7/8/2023 |
106 |
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Trần Châu |
Cụm CN bắc Cẩm Xuyên, Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên |
Ống cống bê tông cốt thép |
TCVN 9113:2012 |
Bên thứ 3 |
144/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
7/8/2023 |
107 |
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Trần Châu |
Cụm CN Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên |
Gạch Terazo |
TCVN 7744:2013 |
Bên thứ 3 |
145/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
7/8/2023 |
108 |
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Trần Châu |
Cụm CN Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên |
Ngói xi măng cát |
TCVN 1453:1986 |
Bên thứ 3 |
146/TB-TĐC ngày 14/9/2020 |
7/8/2023 |
109 |
HTX sản xuất bê tông Viết Hải |
CCN huyện Đức Thọ, xã Tùng Ảnh, huyện Đức Thọ |
Hỗn hơp bê tông trộn sẵn |
TCVN 9340:2012 |
Bên thứ 3 |
163/TB-TĐC ngày 30/11/2020 |
30/10/2023 |