1. Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm LAS-XD 133
Địa chỉ: Số 39, đường Vũ Quang, TP. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
Điện thoại: 0393.857165.
Fax: 0393.691083 Email: trungtamtdc.ht@gmail.com
2. Họ tên, chức danh người phụ trách phòng thí nghiệm :
KS. Thân Văn Thứ, Trưởng phòng Thử nghiệm.
Điện thoại liên hệ: 0919 782 969
3. Danh mục phép thử.
DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ CỦA PHÒNG THÍ NGHIỆM LAS-XD 133
TT |
Tên phép thử |
Cơ sở pháp lý tiến hành thử |
|
||
1 |
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ XI MĂNG |
|
|
||
|
-Độ mịn, khối lượng riêng của xi măng |
TCVN 4030:2003 |
|
||
|
-Xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích. |
TCVN 6017:1995 |
|
||
|
-Xác định giới hạn bền uốn và nén. |
TCVN 6016:2011 |
|
||
2 |
HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG NẶNG |
|
|
||
|
-Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông |
TCVN 3106:1993 |
|
||
|
-Xác định độ tách nước tách vữa |
TCVN 3109:1993 |
|
||
|
-Xác định khối lượng riêng |
TCVN 3112:1993 |
|
||
|
-Xác định độ hút nước |
TCVN 3113:1993 |
|
||
|
-Xác định khối lượng thể tích |
TCVN 3115:1993 |
|
||
|
-Xác định giới hạn bền khi nén |
TCVN 3118:1993 |
|
||
3 |
THỬ NGHIỆM CỐT LIỆU CHO BÊ TÔNG VÀ VỮA |
|
|
||
|
-Xác định thành phần hạt |
TCVN 7572-2:2006 |
|
||
|
-Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước |
TCVN 7572-4:2006 |
|
||
|
-Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn |
TCVN 7572-5:2006 |
|
||
|
-Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng |
TCVN 7572-6:2006 |
|
||
|
-Xác định độ ẩm |
TCVN 7572-7:2006 |
|
||
|
-Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ |
TCVN 7572-8:2006 |
|
||
|
-Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ |
TCVN 7572-9:2006 |
|
||
|
-Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc |
TCVN 7572-10:2006 |
|
||
|
-Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn |
TCVN 7572-11:2006 |
|
||
|
-Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles |
TCVN 7572-12:2006 |
|
||
|
-Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt của cốt liệu lớn |
TCVN 7572-13:2006 |
|
||
|
- Xác định hàm lượng Clorua |
TCVN 7572-15:2006 |
|
||
|
- Xác định hàm lượng Sulfat và sulfit trong cốt liệu nhỏ |
TCVN 7572-16:2006 |
|
||
|
-Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá |
TCVN 7572-17:2006 |
|
||
4 |
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT TRONG PHÒNG |
|
|
||
|
-Khối lượng riêng (tỷ trọng) |
TCVN 4195:2012 |
|
||
|
-Độ ẩm và độ hút ẩm |
TCVN 4196:2012 |
|
||
|
-Giới hạn dẽo, giới hạn chảy |
TCVN 4197:2012 |
|
||
|
-Thành phần hạt cỡ hạt |
TCVN 4198:2012 |
|
||
|
-Sức chống cắt trên máy cắt phẳng |
TCVN 4199:2012 |
|
||
|
-Tính nén lún trong điều kiện không nở hông |
TCVN 4200:2012 |
|
||
|
-Độ chặt tiêu chuẩn |
TCVN 4201:2012 |
|
||
|
-Khối lượng thể tích (dung trọng) |
TCVN 4202:2012 |
|
||
|
-Xác định hệ số thấm của đất |
TCVN 8723:2012 |
|
||
|
- Thí nghiệm sức chịu tải của đất (CBR) – trong phòng thí nghiệm |
22TCN332-06 |
|
||
5 |
BÊ TÔNG NHỰA |
|
|
||
|
-Xác định độ ổn định, độ dẽo Marshall |
TCVN 8860-1:2011 |
|
||
|
-Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm |
TCVN 8860-2:2011
|
|
||
|
- Xác định thành phần hạt |
TCVN 8860-3:2011 |
|
||
|
-Xác định tỷ trọng rời lớn nhất, khối lượng riêng bê tông nhựa ở trạng thái rời |
TCVN 8860-4:2011
|
|
||
|
-Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đã đầm nén |
TCVN 8860-5:2011
|
|
||
|
- Xác định độ chảy nhựa |
TCVN 8860-6:2011 |
|
||
|
- Xác định độ góc cạnh của cát |
TCVN 8860-7:2011 |
|
||
|
-Xác định hệ số độ chặt lu lèn |
TCVN 8860-8:2011 |
|
||
|
-Xác định độ rỗng dư |
TCVN 8860-9:2011 |
|
||
|
-Xác định độ rỗng cốt liệu |
TCVN 8860-10:2011 |
|
||
6 |
NHỰA ĐƯỜNG ĐẶC(BITUM) |
|
|
||
|
-Xác định độ kim lún ở 25 0 C |
TCVN 7495:2005 |
|
||
|
-Xác định độ kéo dài ở 25 0 C |
TCVN 7496:2005 |
|
||
|
-Xác định điểm hoá mềm(dụng cụ vòng và bi) |
TCVN 7497:2005 |
|
||
|
-Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy |
TCVN 7498:2005 |
|
||
|
-Xác định lượng tổn thất khối lượng sau khi gia nhiệt |
TCVN 7499:2005 |
|
||
|
-Xác định độ hoà tan trong Tricloetylen |
TCVN 7500:2005 |
|
||
|
-Xác định khối lượng riêng ở 25 0 C |
TCVN 7501:2005 |
|
||
|
- Xác định độ nhớt động học |
TCVN 7502:2005 |
|
||
|
-Xác định độ dính bám với đá |
TCVN 7504:2005 |
|
||
7 |
KIỂM TRA THÉP XÂY DỰNG |
|
|
||
|
-Thử kéo |
TCVN 197:2002 |
|
||
|
-Thử uốn |
TCVN 198:2008 |
|
||
|
- Thử kéo mối hàn kim loại |
TCVN 5403-1991 |
|
||
|
-Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp siêu âm |
TCVN 6735:2000 |
|
||
|
- Kiểm tra không phá hủy mối hàn- phương pháp siêu âm |
TCVN 1548:1987 |
|
||
|
- Kiểm tra siêu âm mối hàn |
TCVN 165:1998 |
|
||
8 |
THỬ NGHIỆM TẠI HIỆN TRƯỜNG |
|
|
||
|
-Đo dung trọng, độ ẩm của đất bằng PP dao vòng |
22 TCN 02:1971 |
|
||
|
-Đo độ ẩm, khối lượng thể tích của đất trong lớp kết cấu bằng phương pháp rót cát |
AASHTO T191:2002(2012) |
|
||
|
-Độ bằng phẳng bằng thước 3m |
TCVN 8864:2011 |
|
||
|
-Phương pháp xác định Modul đàn hồi(E đh ) nền đường bằng tấm ép cứng (E đh ) |
TCVN 8861:2011 |
|
||
|
-Xác định Modul đàn hồi(E) chung của áo đường đo dưới bánh xe bằng cần Benkenman |
TCVN 8867:2011 |
|
||
|
-Kiểm tra độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát |
TCVN 8866:2011 |
|
||
|
-Phương pháp không phá hủy - sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy để xác định cường độ nén của bê tông |
TCVN 9335:2012 |
|
||
|
-Phương pháp xác định không phá hủy – đánh giá chất lượng bê tông bằng vận tốc xung siêu âm. |
TCVN 9356:2012 |
|
||
|
Xác định cường độ nén bê tông bằng phương pháp vận tốc xung siêu âm |
TCXD-225: 1998 |
|
||
|
-Đo điện trở nối đất |
TCVN 9385:2012 |
|
||
|
-Cọc: Phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng nén tĩnh ép dọc trục |
TCVN 9393:2012
|
|
||
9 |
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ GẠCH XI MĂNG LÁT NỀN |
|
|
||
|
- Độ hút nước |
TCVN 6065:1995 |
|
||
|
- Độ chịu lực xung kích |
TCVN 6065:1995 |
|
||
|
- Xác định độ cứng lớp mặt |
TCVN 6065:1995 |
|
||
10 |
THỬ NGHIỆM VỮA XÂY DỰNG |
|
|
||
|
-Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất |
TCVN 3121-1:2003 |
|
||
|
-Xác định độ lưu động của vữa tươi |
TCVN 3121-3:2003 |
|
||
|
-Xác định khối lượng thể tích vữa tươi |
TCVN 3121-6:2003 |
|
||
|
-Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn |
TCVN 3121-10:2003 |
|
||
|
-Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đông rắn |
TCVN 3121-11:2003 |
|
||
|
-Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn |
TCVN 3121-18:2003 |
|
||
11 |
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ GẠCH XÂY |
|
|
||
|
-Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan |
TCVN 6355-1:2009 |
|
||
|
-Xác định cường độ bền nén |
TCVN 6355-2:2009 |
|
||
|
-Xác định cường độ bền uốn |
TCVN 6355-3:2009 |
|
||
|
-Xác định độ hút nước |
TCVN 6355-4:2009 |
|
||
|
-Xác định khối lượng thể tích |
TCVN 6355-5:2009 |
|
||
|
-Xác định độ rỗng |
TCVN 6355-6:2009 |
|
||
12 |
THỬ NGHIỆM GẠCH BLỐC BÊ TÔNG |
|
|
||
|
-Xác định kích thước và mức khuyết tật ngoại quan |
TCVN 6477:1999 |
|
||
|
-Xác định độ hút nước |
TCVN 6477:1999 |
|
||
|
-Xác định cường độ nén |
TCVN 6477:1999 |
|
||
13 |
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ NGÓI LỢP |
|
|
||
|
-Xác định tải trọng uốn gãy |
TCVN 4313:1995 |
|
||
|
-Xác định độ hút nước |
TCVN 4313:1995 |
|
||
|
- Xác định thời gian xuyên nước |
TCVN 4313:1995 |
|
||
|
-Xác định khối lượng 1m 2 ngói bão hoà nước |
TCVN 4313:1995 |
|
||
14 |
PHÂN TÍCH HOÁ NƯỚC XÂY DỰNG |
|
|
||
|
-Xác định độ pH |
TCVN 6492:2011 |
|
||
|
-Xác định hàm Cl - |
TCVN 6194:1996 |
|
||
|
-Xác định hàm lượng SO 4 2- |
TCVN 6200:1996 |
|
||
15 |
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ GẠCH ỐP LÁT |
|
|
||
|
-Xác định kích thước và chất lượng bề mặt |
TCVN 6415-2:2005 |
|
||
|
-Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích |
TCVN 6415-3:2005 |
|
||
|
-Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy |
TCVN 6415-4:2005 |
|
||
|
- Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men |
TCVN 6415-7:2005 |
|
||
|
-Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs |
TCVN 6415-18:2005 |
|
||
16 |
THỬ NGHIỆM GẠCH BÊ TÔNG TỰ CHÈN |
|
|
||
|
-Xác định kích thước và mức khuyết tật ngoại quan |
TCVN 6476:1999 |
|
||
|
|
-Xác định cường độ nén |
TCVN 6476:1999 |
||
|
17 |
THỬ NGHIỆM GẠCH LÁT GRANITO |
|
||
|
|
-Xác định kích thước cơ bản |
TCVN 6074:1995 |
||
|
|
-Xác định độ mài mòn lớp mặt và độ chịu lực xung kích |
TCVN 6065:1995 |
||
|
|
-Xác định độ cứng bề mặt |
TCVN 6074:1995 |
||
18 |
THỬ NGHIỆM GẠCH TERRAZZO |
|
|
||
|
-Xác định kích thước |
TCVN 7744:2007 |
|
||
|
-Xác định độ hút nước |
TCVN 6355-4:2009 |
|
||
|
-Xác định độ bền uốn |
TCVN 7744:2007 |
|
||
|
|
-Xác định độ chịu mài mòn bề mặt |
TCVN 6065:1995 |